Trẻ em luôn mang trong mình sự tò mò vô tận về thế giới xung quanh, đặc biệt là các loài động vật. Những câu chuyện hấp dẫn về các loài vật như chó, mèo, lợn, hay những chuyến đi tham quan sở thú, trang trại mang đến cho trẻ những trải nghiệm tuyệt vời. Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ hiểu thêm về động vật mà còn mang đến bài học về tình yêu thiên nhiên, bảo vệ động vật và trân trọng cuộc sống.
Điều đặc biệt là ba mẹ có thể kết hợp việc giáo dục con về động vật thông qua việc học tiếng Anh. Học tiếng Anh qua các chủ đề gần gũi như động vật giúp trẻ tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn khi kết hợp cảm xúc và trải nghiệm thực tế.
Trong bài viết này, ba mẹ sẽ cùng Kids&Us Vietnam – trung tâm tiếng Anh cho trẻ từ 1 tuổi, khám phá từ vựng tiếng Anh về động vật và tìm hiểu những hoạt động thú vị để cả gia đình cùng học và cùng khám phá.
Đọc thêm:
- Tiếng Anh cho bé từ 1 tuổi: Lợi ích tiềm năng và phương pháp cho trẻ học phù hợp
- Nên cho bé học tiếng Anh từ lúc mấy tuổi?
- Lộ trình học tiếng Anh theo chuẩn quốc tế cho trẻ mẫu giáo và tiểu học
Vì sao bé nên học tiếng Anh qua các con vật?
Bé học tiếng Anh các con vật mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của trẻ:
- Mở rộng vốn từ vựng: Bé sẽ học được nhiều từ mới, giúp con tự tin hơn trong giao tiếp.
- Kích thích trí tò mò: Khám phá thế giới động vật giúp bé thêm yêu thiên nhiên và học hỏi nhiều điều thú vị.
- Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh giúp bé ghi nhớ lâu hơn.
- Tạo nền tảng tiếng Anh vững chắc: Đây là bước đầu giúp bé làm quen với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên.
Phân loại thế giới động vật trong tiếng Anh
Thế giới động vật vô cùng đa dạng và phong phú, từ những loài vật nuôi đáng yêu đến những loài vật hoang dã hùng vĩ. Để giúp việc học tiếng Anh về chủ đề này trở nên dễ dàng hơn, ba mẹ có thể chia các loài động vật thành hai nhóm chính:
- Động vật nuôi (Farm animals): Đây là những loài vật gần gũi trong cuộc sống, có thể là vật nuôi trong nhà như chó, mèo, cá… hoặc vật nuôi trong trang trại như gà, lợn, bò…
- Động vật hoang dã (Wild animals): Đây là những loài vật sống tự do trong môi trường tự nhiên, thường thấy trong rừng, sa mạc, biển cả…như sư tử, hổ, voi, cá mập…
Bộ từ vựng về con vật bằng tiếng Anh cho bé
Dựa trên hai nhóm động vật chính bao gồm động vật nuôi (farm animals) và động vật hoang dã (wild animals), Kids&Us sẽ gợi ý cho ba mẹ những từ vựng tiếng Anh thông dụng về con vật nhé.
1. Động vật nuôi (Farm animals)
Động vật nuôi là những người bạn đồng hành thân thiết của con người, gắn bó trong cuộc sống hàng ngày. Chúng bao gồm cả vật nuôi trong nhà như chó, mèo, cá… và vật nuôi trong trang trại như gà, lợn, bò… Chắc hẳn các bạn nhỏ nhà mình đã rất quen thuộc với những loài vật này rồi đúng không?
Vật Nuôi (Pets)
- Dog /dɒɡ/: Con chó
- Cat /kæt/: Con mèo
- Rabbit /ˈræbɪt/: Con thỏ
- Hamster /ˈhæmstər/: Chuột hamster
- Goldfish /ˈɡoʊldfɪʃ/: Cá vàng
Gia Súc (Cattle)
- Horse /hɔːrs/: Con ngựa
- Pig /pɪɡ/: Con lợn
- Goat /ɡoʊt/: Con dê
- Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
- Buffalo /ˈbʌfəloʊ/: Con trâu
- Sheep /ʃiːp/: Con cừu
- Cow /kaʊ/: Con bò
- Horse /hɔːrs/: Con ngựa
- Donkey /ˈdɔŋki/: Con lừa
- Pig /pɪɡ/: Con heo
- Rabbit /ˈræbɪt/: Con thỏ
Gia Cầm (Poultry)
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Con gà
- Duck /dʌk/: Con vịt
- Goose /ɡuːs/: Con ngỗng
- Turkey /ˈtɜːrki/: Con gà tây
- Pigeon /ˈpɪdʒɪn/: Con chim bồ câu
2. Động vật hoang dã (Wild animals)
Thế giới động vật hoang dã luôn ẩn chứa những điều kỳ diệu và thú vị. Chúng sống tự do trong môi trường tự nhiên, từ những khu rừng rậm rạp đến những đại dương bao la. Để khám phá thế giới này một cách dễ dàng hơn, Kids&Us sẽ chia thành các nhóm nhỏ hơn, dựa trên môi trường sống của chúng.
Động vật sống trên cạn (Land animals):
- Lion /ˈlaɪən/: Con sư tử
- Tiger /ˈtaɪɡər/: Con hổ
- Elephant /ˈelɪfənt/: Con voi
- Monkey /ˈmʌŋki/: Con khỉ
- Bear /ber/: Con gấu
- Wolf /wʊlf/: Con sói
- Zebra /ˈzebrə/: Con ngựa vằn
Động vật sống dưới nước (Marine animals):
- Shark /ʃɑːrk/: Cá mập
- Dolphin /ˈdɔːlfɪn/: Cá heo
- Whale /weɪl/: Cá voi
- Octopus /ˈɑːktəpəs/: Bạch tuộc
- Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/: Sao biển
- Crab /kræb/: Con cua
- Seahorse /ˈsiːhɔːrs/: Cá ngựa
Động Vật Ăn Cỏ (Herbivore)
- Cow /kaʊ/: Con bò
- Sheep /ʃiːp/: Con cừu
- Deer /dɪər/: Con nai
- Giraffe /dʒəˈrɑːf/: Con hươu cao cổ
- Elephant /ˈɛlɪfənt/: Con voi
Động Vật Lưỡng Cư (Amphibians)
- Frog /frɒɡ/: Con ếch
- Toad /toʊd/: Con cóc
- Salamander /ˈsæləmændər/: Kỳ nhông
- Newt /njuːt/: Sa giông
Côn trùng (Insects):
- Butterfly (bướm): /ˈbʌtərflaɪ/
- Bee (ong): /biː/
- Ant (kiến): /ænt/
- Grasshopper (châu chấu): /ˈɡræsˌhɑːpər/
- Ladybug (bọ rùa): /ˈleɪdiˌbʌɡ/
- Spider (nhện): /ˈspaɪdər/
Chim (Birds):
- Eagle /ˈiːɡl/: Chim đại bàng
- Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
- Owl /aʊl/: Cú mèo
- Parrot /ˈpærət/: Con vẹt
- Penguin /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
- Ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/: Chim đà điểu
Thành ngữ tiếng Anh về động vật
Ngoài bộ từ vựng tiếng Anh về con vật, có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến động vật trong tiếng Anh nữa đấy. Những thành ngữ thú vị này đều rất phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ nhớ ghi chú lại và cùng bé học con vật bằng tiếng Anh nhé.
- It’s raining cats and dogs: Mưa rất lớn.
Ví dụ: Let’s stay home. It’s raining cats and dogs. (Hãy ở nhà thôi. Mưa lớn quá.)
- To be like a dog with two tails: Rất hạnh phúc.
Ví dụ: I passed my exam! I am like a dog with two tails! (Tôi đã đậu kỳ thi rồi! Tôi rất hạnh phúc!)
- Pigs might fly: Điều không thể tin được (tương tự như câu “when frogs grow hair” – khi ếch mọc lông).
Ví dụ: Pigs might fly when I make my bed! (Không thể tin được là tôi đã dọn giường xong!)
Cách giúp bé học tiếng Anh qua con vật hiệu quả
Trong phần này, Kids&Us sẽ chia sẻ cho ba mẹ những ý tưởng và cách hữu ích để biến việc học tên các loài vật trở thành một hành trình thú vị và bổ ích cho cả gia đình. Ba mẹ nhớ lưu lại và thực hành thường xuyên với con nhé.
Khám phá thế giới động vật qua phim hoạt hình
Phim hoạt hình tiếng Anh không chỉ là những câu chuyện giải trí mà còn là nguồn tài liệu học tiếng Anh tuyệt vời. Trong video này, con sẽ cùng với bạn cừu Betty Sheep và gia đình đến thăm một khu bảo tồn động vật hoang dã. Qua chuyến đi này, con sẽ được học cách phát âm tên các loài vật một cách sinh động, đồng thời khám phá những âm thanh đặc trưng của từng loài vật khác nhau.
Đắm mình trong những câu chuyện về động vật
Cuốn sách “Gina Ginger and Charlie Chives: The Perfect Pet” sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời cho các bé từ 5 đến 7 tuổi. Không chỉ học tiếng Anh các con vật, bé còn được tìm hiểu về trách nhiệm và những công việc liên quan đến việc chăm sóc thú nuôi của mình.
Cùng nhau chơi trò chơi về động vật
Trò chơi không chỉ giúp gắn kết tình cảm gia đình mà còn là một cách học tiếng Anh hiệu quả. Với trò chơi bài “Play with animals” của Betty Sheep, cả ba mẹ và con có thể cùng nhau học tên các loài vật một cách vui vẻ và tự nhiên.
Ngân nga những bài hát về động vật
Âm nhạc luôn có sức mạnh kỳ diệu trong việc học ngoại ngữ. Những bài hát tiếng Anh về động vật không chỉ giúp cải thiện phát âm và kỹ năng nghe hiểu mà còn giúp các bé tiếp thu từ vựng một cách dễ dàng hơn. Ba mẹ có thể tham khảo một số bài hát dưới đây của Kids&Us và bật cho bé nghe nhé!
Bài hát “This Little Piggy”
Bài hát “This Little Bunnies Playing Boo”
Bài hát “I’m a Polar Bear”
Bài hát “Unhappy Animals”
Thử tài với những câu đố về động vật
Có bé nào mà lại không thích trò chơi đúng không ba mẹ? Đây là một trò chơi đơn giản nhưng cực kỳ thú vị, giúp các bé học tên tiếng Anh các loài vật và những đặc điểm nhận dạng của chúng. Ba mẹ hãy cùng bé học con vật bằng tiếng Anh bằng cách giải những câu đố tiếng Anh vui nhộn này và khám phá thêm nhiều điều bất ngờ về thế giới động vật nhé!
I am white. I eat carrots. I have long ears. I can run fast. Who am I? A rabbit.
Tôi da trắng. Tôi ăn cà rốt. Tôi có đôi tai dài. Tôi có thể chạy nhanh. Tôi là ai? Một con thỏ.
I can swim. I can’t fly. I eat fish. I’m a bird. Who am I? To penguin.
Tôi biết bơi. Tôi không biết bay. Tôi ăn cá. Tôi là chim. Tôi là ai? Đến chim cánh cụt.
What’s green, but not a leaf; copy others, but is not a monkey? To parrot.
Cái gì màu xanh lá cây, nhưng không phải là lá, và sao chép những cái khác, nhưng không phải là khỉ? Một con vẹt.
Trải nghiệm thế giới động vật ngoài đời thực
Còn gì tuyệt vời hơn khi cả gia đình cùng nhau đến thăm sở thú, thủy cung hoặc trang trại? Đây là cơ hội tuyệt vời để các bé được tận mắt ngắm nhìn những loài vật đáng yêu, chụp những bức ảnh kỷ niệm và luyện tập gọi tên, mô tả con vật bằng tiếng Anh.
Đăng ký khóa học tiếng Anh tại Kids&Us
Kids&Us là trung tâm Anh ngữ đến từ Châu Âu, cung cấp khoá học tiếng Anh cho trẻ từ 1 tuổi. Với chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế kết hợp cùng phương pháp học tự nhiên, con không chỉ được học tiếng Anh qua các con vật mà còn được trau dồi toàn diện cả 4 kỹ năng với giáo trình độc quyền cùng những hoạt động sáng tạo tại Kids&Us.
Đăng ký tham gia học thử ngay tại đây
Kết luận
Bé học con vật bằng tiếng Anh không chỉ giúp con mở rộng vốn từ vựng mà còn khơi dậy niềm yêu thích khám phá thế giới xung quanh. Ba mẹ hãy đảm bảo tạo cho trẻ một môi trường học tập thoải mái và đầy hứng thú. Hãy khuyến khích con tiếp xúc với thiên nhiên bằng tiếng Anh, biến việc học tiếng Anh trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của các bé.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay để giúp con yêu thích tiếng Anh và khám phá thế giới động vật đầy màu sắc!