Chỉ số IQ của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định thành công trong tương lai. Dưới đây là những cách giúp cải thiện chỉ số IQ của trẻ mà Trường anh ngữ cho bé Kids&Us mách nhỏ cha mẹ có thể áp dụng
1/ Chỉ số IQ là gì?
Chỉ số IQ, hay chỉ số thông minh, là một phép đo tổng quát về khả năng trí tuệ của một người. Nó được tính dựa trên kết quả của các bài kiểm tra IQ, thường được thực hiện bởi các chuyên gia tâm lý hoặc giáo dục. Chúng thường được sử dụng để đánh giá khả năng học tập, giải quyết vấn đề và suy luận của một người. Ngoài ra còn được sử dụng để dự đoán thành công trong học tập, công việc và cuộc sống.
Chỉ số IQ được chia thành nhiều thang điểm khác nhau, nhưng thang điểm phổ biến nhất là thang điểm Wechsler Adult Intelligence Scale (WAIS). Thang điểm này chia chỉ số IQ thành bốn lĩnh vực chính:
- Thông minh ngôn ngữ: Khả năng sử dụng ngôn ngữ, bao gồm đọc hiểu, viết và nói.
- Thông minh không gian: Khả năng suy luận về hình ảnh và không gian.
- Thông minh suy luận: Khả năng suy luận logic và giải quyết vấn đề.
- Thông minh thực tiễn: Khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế.
Chỉ số IQ thường được đo khi trẻ em ở độ tuổi 5 hoặc 6 và sau đó được đánh giá định kỳ khi trẻ lớn lên. Ngoài ra, chỉ số IQ của một người có thể thay đổi theo thời gian, nhưng thường sẽ ổn định sau khi trẻ bước vào tuổi trưởng thành.
Tuy đây là một chỉ số quan trọng, nhưng nó không phải là thước đo duy nhất của trí tuệ. Có nhiều loại trí tuệ khác nhau, chẳng hạn như trí tuệ cảm xúc, trí tuệ xã hội và trí tuệ sáng tạo. Những loại trí tuệ này cũng quan trọng như trí tuệ IQ và có thể đóng góp đáng kể cho thành công trong cuộc sống.
2/ Phân loại chỉ số IQ
Phân loại chỉ số IQ là một cách để đánh giá khả năng trí tuệ của một người dựa trên kết quả của các bài kiểm tra IQ. Có nhiều hệ thống phân loại khác nhau, nhưng hệ thống phổ biến nhất là thang điểm Wechsler Adult Intelligence Scale (WAIS). Dưới đây là bảng phân loại chỉ số IQ theo thang điểm WAIS:
- Chỉ số IQ Test từ dưới 85, thuộc loại thấp (tỉ lệ 16%)
- Chỉ số IQ Test từ 85-115, thuộc loại bình thường (tỉ lệ 68%)
- Chỉ số IQ Test từ 115-130, thuộc loại thông minh (tỉ lệ 14%)
- Chỉ số IQ Test từ 130-145, thuộc loại rất thông minh (tỉ lệ 2%)
- Chỉ số IQ Test từ 145 trở đi, thiên tài hoặc cận thiên tài (tỉ lệ 0.1%)
3/ Những cách giúp cải thiện chỉ số IQ của trẻ
3.1/ Bổ sung đủ chất dinh dưỡng
Hơn 1/2 khối lượng não được tạo thành từ chất béo, và hơn 65% trong số này là axit béo thuộc nhóm Omega. Những chất béo này có rất nhiều trong các loại dầu cá (cá hồi, cá thu, cá mòi…) Ngoài ra các sản phẩm từ sữa (sữa, phô mai, kem) và các loại ngũ cốc nguyên hạt cũng giúp trẻ cải thiện chỉ số IQ. Trẻ em cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của não bộ, bao gồm:
- Chất béo lành mạnh: Chất béo lành mạnh, đặc biệt là axit béo omega-3, là thành phần quan trọng của màng tế bào não. Chúng giúp tăng cường chức năng não bộ và bảo vệ não khỏi các tổn thương. Các loại thực phẩm giàu axit béo omega-3 bao gồm cá béo (cá hồi, cá thu, cá ngừ), các loại hạt (hạt chia, hạt óc chó, hạt lanh) và dầu thực vật (dầu ô liu, dầu hạt cải).
- Protein: Protein là thành phần quan trọng của tất cả các tế bào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào não. Chúng giúp xây dựng và sửa chữa các tế bào thần kinh. Các loại thực phẩm giàu protein bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và các loại đậu.
- Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể, bao gồm cả sự phát triển của não bộ. Các loại vitamin và khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của não bộ bao gồm vitamin B, vitamin D, vitamin E, sắt, kẽm và iốt. Các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất bao gồm trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các sản phẩm từ sữa.
3.2/ Cho trẻ học một ngôn ngữ mới
Nghiên cứu ở Thuỵ Sĩ cũng cho thấy rằng việc học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh cho trẻ sẽ thay đổi cấu trúc não, tác động đến các bộ phận của não chịu trách nhiệm về trí nhớ, suy nghĩ có ý thức và khiến trẻ sáng tạo hơn. Về lâu dài, song ngữ có thể giữ cho não bộ khỏe mạnh và linh hoạt, đồng thời hỗ trợ các kỹ năng tập trung và ghi nhớ.
- Tăng cường khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề: Khi học một ngôn ngữ mới, trẻ cần sử dụng nhiều kỹ năng tư duy cao cấp, chẳng hạn như phân tích, tổng hợp và suy luận. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
- Tăng cường khả năng tập trung: Việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi trẻ phải tập trung cao độ. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng tập trung và chú ý.
- Tăng cường khả năng sáng tạo: Việc học một ngôn ngữ mới giúp trẻ phát triển khả năng suy nghĩ linh hoạt và sáng tạo.
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Việc học một ngôn ngữ mới giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp với những người khác, cả trong và ngoài nước.
3.3/ Để trẻ ngủ đủ giấc
Nhiều nghiên cứu trên thế giới chỉ rằng trong những năm đầu đời, chất lượng giấc ngủ có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển các kỹ năng ngôn ngữ, nhận thức không gian… hay nói chung là tác động đến sự phát triển não bộ của trẻ. Do đó, việc cho trẻ ngủ đủ giấc là điều cần thiết.
Các chuyên gia khuyến nghị trẻ sơ sinh nên ngủ từ 14 đến 17 giờ mỗi ngày. Trẻ từ 1 đến 2 tuổi nên ngủ từ 11 đến 14 giờ mỗi ngày. Trẻ từ 3 đến 5 tuổi nên ngủ từ 10 đến 13 giờ mỗi ngày. Trẻ từ 6 đến 12 tuổi nên ngủ từ 9 đến 12 giờ mỗi ngày. Trẻ từ 13 đến 18 tuổi nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi ngày.
3.4/ Cung cấp một môi trường học tập và tương tác tích cực
Đọc sách và truyện cho trẻ từ nhỏ để khuyến khích việc đọc và mở rộng vốn từ vựng của bé. Bằng cách để trẻ tham gia vào các hoạt động tư duy như giải đố, câu đố, trò chơi thông minh để khuyến khích tư duy logic và sáng tạo. Tạo ra một môi trường học tập khuyến khích sự tò mò và khám phá, ví dụ như việc thăm viện bảo tàng, các cuộc triển lãm khoa học, hoặc tham gia các câu lạc bộ học thuật.
Trẻ em thường có xu hướng tò mò và khám phá. Cha mẹ có thể khuyến khích điều này bằng cách tạo ra một môi trường học tập mà trẻ có thể tự do tìm hiểu và trải nghiệm. Ví dụ, cha mẹ có thể cho trẻ tham quan viện bảo tàng, các cuộc triển lãm khoa học, hoặc tham gia các câu lạc bộ học thuật.
3.5/ Khuyến khích hoạt động thể chất và rèn luyện não bộ
Thể dục đều đặn và rèn luyện thể chất giúp cải thiện sự tập trung và khả năng tư duy. Ba mẹ nên khuyến khích và vận động trẻ tham gia vào các hoạt động thể thao phù hợp với từng độ tuổi và sở thích của bé như nhảy, nhảy dây, chơi các trò chơi thể thao để rèn luyện cơ thể và cải thiện khả năng tư duy.
Cha mẹ có thể tạo ra một môi trường gia đình khuyến khích hoạt động thể chất bằng cách tham gia các hoạt động thể chất cùng trẻ, chẳng hạn như đi bộ, đạp xe hoặc chơi các trò chơi ngoài trời.
3.6/ Khuyến khích tư duy phản biện và suy luận
Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động suy luận và tư duy phản biện như thảo luận vấn đề, giải quyết vấn đề, và phân tích thông tin. Cha mẹ có thể đặt câu hỏi khó cho trẻ để khuyến khích trẻ suy nghĩ sâu sắc và phân tích. Ví dụ, cha mẹ có thể hỏi trẻ “Tại sao lại như vậy?” hoặc “Làm thế nào để chứng minh điều đó?”.
Thêm vào đó, cha mẹ nên khuyến khích trẻ đưa ra ý kiến và giải pháp của riêng mình cho các vấn đề. Điều này sẽ giúp trẻ phát triển khả năng suy nghĩ độc lập và sáng tạo.
3.7/ Hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng xã hội và giao tiếp
Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm, hoạt động ngoại khóa để bé học cách làm việc cùng nhau, phối hợp và giải quyết xung đột cùng với những người xung quanh. Ba mẹ nên truyền đạt cho trẻ những kỹ năng giao tiếp hiệu quả để họ có thể truyền đạt ý kiến và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và logic.
Bài viết tổng hợp trên từ trường anh ngữ Kids&Us hy vọng có thể giúp ba mẹ nắm bắt những cách phù hợp để nâng cao chỉ số IQ của bé.