Trường anh ngữ cho bé Kids&Us gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho trẻ 7 tuổi được phân chia theo chủ đề thích hợp, giúp bé dễ dàng theo dõi và học tiếng Anh tốt hơn.
Xem thêm:
- Khám phá các khóa học tiếng anh cho trẻ từ 1 – 8 tuổi độc đáo tại Kids&Us
- 05 lý do bạn nên cho trẻ học anh ngữ tại Kidsandus
1/ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Bản thân
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận trên cơ thể
Head: Đầu
Face: Mặt
Eyes: Mắt
Ears: Tai
Nose: Mũi
Mouth: Miện
Neck: Cổ
Shoulders: Vai
Arms: Cánh tay
Hands: Bàn tay
Fingers: Ngón tay
Chest: Ngực
Stomach: Dạ dày
Legs: Chân
Feet: Bàn chân
Toes: Ngón chân
Từ vựng tiếng Anh về mô tả bản thân
Tall: Cao
Short: Thấp
Fat: Mập
Thin: Ốm
Big: To
Small: Nhỏ
Happy: Vui vẻ
Sad: Buồn
Angry: Giận dữ
Scared: Sợ hãi
Excited: Phấn khích
Từ vựng tiếng Anh các hoạt động hàng ngày
Get up: Thức dậy
Eat: Ăn
Sleep: Ngủ
Play: Chơi
Go to school: Đi đến trường
Wash: Rửa
Brush teeth: Đánh răng
Dress: Mặc đồ
2/ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Gia đình
Mother (Mom): Mẹ
Father (Dad): Ba
Parents: Ba mẹ
Brother: Anh/em trai
Sister: Chị/em gái
Grandmother: Bà nội/ngoại
Grandfather: Ông nội/ngoại
Aunt: Cô
Uncle: Chú
Cousin: Anh họ
Child: Con cái
Sibling: Anh chị em họ
Relative: Họ hàng
3/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học
Book: Sách
Pencil: Bút chì
Pen: Cây bút
Eraser: Cục tạy
Crayon: Bút sáp màu
Ruler: Thước
Calculator: Máy tính
Backpack: Baolo
Classroom: Phòng học
Office: Văn phòng
Library: Thư viện
Laboratory: Phòng thí nghiệm
Gym: Phòng tập thể dục
Cafeteria: Nhà ăn
Playground: Sân chơi
Math: Toán
Science: Khoa học
English: Tiếng Anh
History: Lịch sử
Geography: Địa lý
Art: Mỹ thuật
Music: Âm nhạc
Physical education: Giáo dục thể chất
Sports: Thể thao
Drama: Kịch nghệ
Music: Âm nhạc
Art: Mỹ thuật
Clubs: Câu lạc bộ
4/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh các con vật
Animal: Động vật
Cat: Mèo
Dog: Chó
Horse: Ngựa
Cow: Bò
Sheep: Cừu
Pig: Heo
Chicken: Gà
Bird: Chim
Fish: Fish
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thiên nhiên, thời tiết
Weather: Thời tiết
Sunny: Trời nắng
Cloudy: Trời nhiều mây
Rainy: Trời mưa
Snowy: Trời tuyết
Windy: Trời nhiều gió
Stormy: Trời bão
Humid: Trời ẩm ướt
Dry: Trời khô
Hot: Trời nóng
Cold: Trời lạnh
Warm: Trời ấm
5/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
Từ vựng tiếng Anh ngày trong tuần
Monday: Thứ hai
Tuesday: Thứ ba
Wednesday: Thứ tư
Thursday: Thứ năm
Friday: Thứ sáu
Saturday: Thứ bảy
Sunday: Chủ nhật
Today: Hôm nay
Yesterday: Hôm qua
Tomorrow: Ngày mai
Từ vựng tiếng Anh các tháng trong năm
January: Tháng một
February: Tháng hai
March: Tháng ba
April: Tháng tư
May: Tháng năm
June: Tháng sáu
July: Tháng bảy
August: Tháng tám
September: Tháng chín
October: Tháng mười
November: Tháng mười một
December: Tháng mười hai
6/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Ball: Trái bóng
Doll: Búp bê
Dollhouse: Nhà búp bê
Car: Xe hơi
Train: Tàu lửa
Blocks: Hình khối
Toy kitchen: Đồ chơi nhà bếp
Toy doctor set: Đồ chơi bác sĩ
Toy store: Cửa hàng đồ chơi
Action figure: Mô hình nhân vật
7/ Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa
Bedroom: Phòng ngủ
Living room: Phòng khách
Kitchen: Nhà bếp
Bathroom: Phòng tắm
Dining room: Phòng ăn
Rooftop: Sân thượng
Garden: Sân vườn
Attic: Gác xếp
Stair: Cầu thang
Bed: Giường ngủ
Chair: Ghế
Table: Bàn ăn
Desk: Bàn học
Lamp: Đèn
Book: Sách
TV: Tivi
Computer: Máy tính
8/ Từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao
Soccer (tiếng Anh – Mỹ): Bóng đá
Football (tiếng Anh – Mỹ): Bóng bầu dục
Football (tiếng Anh – Anh): Bóng đá
Basketball: Bóng rổ
Baseball: Bóng chày
Tennis: Đánh tennis
Swimming: Bơi lội
Running: Chạy bộ
Jogging: Đi bộ
Cycling: Đạp xe
Gymnastics: Thể dục dụng cụ
Volleyball: Bóng chuyền
Badminton: Cầu lông
Skateboarding: Trượt ván
Surfing: Lướt ván
Martial arts: Võ thuật
Yoga: Yoga
Hiking: Leo núi
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 được phân loại theo chủ đề thích hợp cho các bé 7 tuổi. Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng danh sách này để giúp trẻ học tập và rèn luyện tiếng Anh.
Cha mẹ hãy đăng ký cho trẻ tham gia trải nghiệm các hoạt động ngoại khóa tiếng Anh cho trẻ tại Kids&Us nhé.