Trung tâm anh ngữ cho bé Kids&US giới thiệu những từ vựng tiếng Anh phù hợp cho bé từ 1 đến 6 tuổi học tập và rèn luyện trước bước vào lớp 1, bậc phụ huynh có thể tham khảo và áp dụng cho con em nhà mình nhé.
1/ Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh từ lớp 1 cho trẻ
Việc học từ vựng tiếng Anh sớm mang lại cho trẻ em những lợi ích cụ thể sau:
- Gia tăng khả năng giao tiếp: Khi trẻ có vốn từ vựng phong phú, trẻ có thể giao tiếp tiếng Anh một cách dễ dàng. Điều này sẽ giúp trẻ tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là khi trẻ tiếp xúc với người nước ngoài.
- Phát triển tư duy: Việc học từ vựng đòi hỏi trẻ phải suy nghĩ, liên tưởng để hiểu được nghĩa của từ. Điều này sẽ giúp trẻ phát triển khả năng tư duy, phân tích, tổng hợp.
- Mở rộng thế giới quan: Từ vựng tiếng Anh giúp trẻ tiếp cận với những kiến thức mới về các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Điều này sẽ giúp trẻ phát triển trí tuệ và mở rộng thế giới quan.
- Tạo cơ hội học tập và phát triển trong tương lai: Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc học tiếng Anh từ sớm sẽ giúp trẻ có nhiều cơ hội học tập và phát triển trong tương lai.
Xem thêm:
- Kho từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho trẻ 7 tuổi
- Lộ trình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học theo tiêu chuẩn quốc tế
- 5 phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả
2/ Kho từ vựng tiếng Anh cho bé 6 tuổi học lớp 1
2.1/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Giới thiệu bản thân
Tên: name
Tên đầy đủ: full name
Tên gọi thân mật: nickname
Tuổi: age
Giới tính: gender
Nam: male
Nữ: female
Quê quán: hometown
Sở thích: hobby
Môn thể thao yêu thích: favorite sport
Món ăn yêu thích: favorite food
2.2/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Giới thiệu gia đình
Cha: father
Mẹ: mother
Anh chị em: siblings
Anh em họ: cousin
Họ hàng: Relative
Bà: grandmother
Ông: grandfather
Cháu: grandchild
Chú bác: uncle
Dì: aunt
2.3/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Ngôi nhà
Nhà: house
Cửa chính: Door
Cổng: gate
Cửa sổ: window
Mái nhà: roof
Bức tường: wall
Sàn nhà: floor
Trần nhà: ceilling
Vườn: garden
Cầu thang: stair
Phòng ngủ: bedroom
Phòng khách: living room
Phòng bếp: kitchen
Phòng tắm: bathroom
Nội thất: furniture
2.4/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Đồ chơi
Đồ chơi: toy
Búp bê: doll
Quả bóng: ball
Trò chơi ghép hình: puzzle
Bộ lắp ráp: construction set
Xe ô tô: car
Xe máy: motorbike
Đồ chơi lắp ráp: building block
Đồ chơi âm nhạc: musical toy
2.5/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Động vật
Động vật: animal
Con chó: dog
Con mèo: cat
Con gà: chicken
Con lợn: pig
Con bò: cow
Con ngựa: horse
Con voi: elephant
Con cá: fish
Con hươu cao cổ: giraffe
Con khỉ: monkey
Con hổ: tiger
Con sư tử: lion
Con gấu: bear
Con chuột: mouse
Con chim: bird
Con rùa: turtle
Con cáo: fox
Con cừu: sheep
Con hải cẩu: seal
Con khủng long: dinosaur
Con thỏ: rabbit
Con hươu: deer
Con hải mã: dolphin
Con rắn: snake
Con ếch: frog
Con bướm: butterfly
2.6/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Màu sắc
Đỏ: red
Vàng: yellow
Xanh lá cây: green
Xanh dương: blue
Tím: purple
Nâu: brown
Đen: black
Trắng: white
2.7/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Số đếm
Một: one
Hai: two
Ba: three
Bốn: four
Năm: five
Sáu: six
Bảy: seven
Tám: eight
Chín: nine
Mười: ten
2.8/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Giới thiệu về trường học
Trường học: school
Lớp học: classroom
Bảng đen: blackboard
Bàn ghế: desk and chair
Giáo viên: teacher
Học sinh: student
Bút chì: pencil
Sách: book
Bảng ghi chú: whiteboard
Thước kẻ: ruler
Cặp sách: backpack
Bài tập: exercise
Bài kiểm tra: test
Đồng hồ báo giờ: clock
Kỷ yếu: yearbook
Khu vực chơi: playground
2.9/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Đồ ăn thức uống
Đồ ăn: food
Thức uống: drink
Bánh mì: bread
Sữa: milk
Trái cây: fruit
Rau củ: vegetable
Nước ngọt: soft drink
Kẹo: candy
Thịt: meat
Cá: fish
Gà: chicken
Trứng: egg
Súp: soup
Bánh ngọt: cake
Kem: ice cream
2.10/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Thời tiết
Thời tiết: weather
Nắng: sunny
Mưa: rainy
Gió: windy
Tuyết: snowy
Bão: stormy
Mây: cloudy
Sương mù: foggy
Sấm: thunder
Sét: lightning
Nhiệt đới: tropical
Lạnh: cold
Nóng: hot
Độ ẩm: humidity
Băng giá: icy
Sương: dew
Sương mai: mist
Ngày đẹp: beautiful day
Không mây: clear sky
Rét: freezing
Sấp mặt đất: ground frost
Mưa phùn: drizzle
Nhiều mây: overcast
Nhiều gió: breezy
2.11/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Nghề nghiệp
Nghề nghiệp: occupation
Giáo viên: teacher
Bác sĩ: doctor
Cảnh sát: police officer
Lính cứu hỏa: firefighter
Nông dân: farmer
Công nhân: worker
Doanh nhân: businessman
Chủ đề: Các hoạt động
Diễn viên: actor/actress
Ca sĩ: singer
Vận động viên: athlete
Nhà văn: writer
Nghệ sĩ: artist
Nhà khoa học: scientist
Kiến trúc sư: architect
Thợ săn: hunter
Phi công: pilot
Thợ may: tailor
Cơ sở vật chất: facilities
Công việc: job/work
Tiếp thị: marketing
Ngân hàng: banking
Du lịch: tourism
Chăm sóc sức khỏe: healthcare
Kỹ sư: engineer
Thợ điện: electrician
Thợ sửa xe: mechanic
Bác sĩ thú y: veterinarian
Thợ xây: construction worker
2.12/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Hoạt động
Hoạt động: activity
Chơi: play
Học tập: study
Ăn uống: eat
Ngủ: sleep
Tắm: take a bath
Đi bộ: walk
Chạy: run
Hát: sing
Vẽ: draw
Nhảy: dance
Xem phim: watch movies
Lắp ráp: assemble
Chơi thể thao: play sports
Ghép hình: do puzzles
Đọc sách: read books
Tham gia câu lạc bộ: join clubs
Trồng cây: plant trees
Nói chuyện: talk
Cười: laugh
Buồn: sad
Vui vẻ: happy
Sợ: scared
Tự hào: proud
Tự tin: confident
Tò mò: curious
Hứng thú: interested
Lo lắng: worried
Bình tĩnh: calm
2.12/ Từ vựng tiếng Anh chủ đề về: Cảm xúc
Cảm xúc: emotion
Vui: happy
Buồn: sad
Giận: angry
Sợ: scared
Thèm: hungry
Khát: thirsty
Ngạc nhiên: surprised
Lo lắng: worried
Tự hào: proud
Tình yêu: love
Hờn dỗi: upset
Nhớ nhung: nostalgic
Hài lòng: satisfied
Sung sướng: delighted
Tin tưởng: trust
Tự tin: confident
Hứng thú: interested
Ghen tị: jealous
Bối rối: confused
Đau lòng: heartbroken
Sung sướng: joyful
Kinh ngạc: amazed
Nhớ nhung: fond
Đồng cảm: empathetic
Hồi hộp: excited
Thích thú: fascinated
3/ Một số mẫu câu tiếng Anh ứng dụng cho trẻ tập luyện
Bên cạnh những từ vựng trên, ba mẹ đừng quên cho trẻ rèn luyện thông qua những mẫu câu ví dụ bên dưới, giúp bé thấu hiểu được ngữ cảnh cũng như cách dùng từ tốt hơn.
I like to eat meat.
My favorite fish is salmon.
Chicken is a healthy food.
Eggs are a good source of protein.
I like to eat soup for lunch.
Salad is a healthy side dish.
Pasta is a popular Italian food.
Pizza is my favorite food.
Hamburgers are a popular American food.
Hotdogs are a popular street food.
Cake is a delicious dessert.
Ice cream is a refreshing treat.
I love to do puzzles.
I have a construction set.
I learn a lot from educational toys.
I like to play with my outdoor toys.
My father’s name is John.
My mother’s name is Mary.
I have a brother named Peter.
I have a sister named Mary.
My grandmother’s name is Susan.
My grandfather’s name is John.
I have a cousin named Michael.
My uncle’s name is Peter.
My aunt’s name is Mary.
My house has a big door.
I like to look out the window.
My roof is red.
The walls of my house are white.
The floor of my house is made of wood.
The ceiling of my house is high.
The stairs in my house are made of concrete.
My garden is big.
I like to play in my backyard.
Hy vọng qua bài viết trên cung cấp cho ba mẹ của bé kho từ vựng tiếng Anh thích hợp để trẻ từ đến 6 tuổi học tập và rèn luyện. Đăng ký ngay cho trẻ tham gia lớp học tiếng Anh cho bé để trải nghiệm nhé.